-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Review Lốp xe Giti cho Yaris : Thông số và Bảng giá cụ thể
Đăng bởi thegioilop.vn vào lúc 17/03/2023
Lốp Giti Yaris là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để phù hợp với các loại địa hình và điều kiện thời tiết khác nhau, giúp tăng cường khả năng cố định và lái xe an toàn.
I. Kích thước lốp Giti Yaris tiêu chuẩn
Kích thước lốp Giti cho xe Yaris tiêu chuẩn
Kích thước lốp xe Giti cho Toyota Yaris thường được thiết kế để phù hợp với các mẫu xe Toyota Yaris đang được bán trên thị trường. Thông thường, kích thước lốp Giti cho Toyota Yaris sẽ phụ thuộc vào mẫu xe của bạn và các yêu cầu vận hành cụ thể của bạn.
- Toyota Yaris 2005-2017 1.5 AT: 185/60 R15
- Toyota Yaris 2014+ 1.3 AT: 185/60 R15
- Toyota Yaris 2016-2018 1.5 CVT: 185/60R15
- Toyota Yaris 2019+ 1.5CVT: 195/50R16
Ngoài ra, tùy thuộc vào mẫu xe và các yêu cầu vận hành cụ thể của bạn, kích thước lốp xe Giti Toyota Yaris có thể thay đổi và khác nhau.
II. Ưu điểm nổi bật của lốp Giti Yaris
Lốp xe Giti Yaris là một sản phẩm cao cấp của Giti Tire, là một trong những thương hiệu lốp xe hàng đầu trên thế giới. Đây là một sản phẩm được thiết kế đặc biệt để cung cấp hiệu suất tốt, độ bền cao và độ ổn định cao khi sử dụng trên đường. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của lốp xe Giti Yaris:
Hiệu suất vượt trội trên đường khô và ướt: Lốp Giti Yaris được thiết kế với một khuôn mẫu đặc biệt, đảm bảo cung cấp độ bám tốt trên đường khô và ướt. Điều này giúp cải thiện khả năng kiểm soát xe và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
Độ bền cao: Với hợp chất cao su chất lượng cao, lốp xe Giti Yaris có khả năng chịu mài mòn tốt, chống trầy xước và chịu được áp lực cao khi vận hành.
Tiết kiệm nhiên liệu: Lốp Giti Yaris được thiết kế để cải thiện hiệu suất nhiên liệu của xe bằng cách giảm ma sát và tăng cường độ bám trên đường. Điều này giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu trong quá trình vận hành.
Độ ổn định cao: Lốp xe Giti Yaris được thiết kế với kết cấu độc đáo, giúp tăng độ ổn định và khả năng kiểm soát xe trên đường. Điều này giúp giảm thiểu sự rung lắc và cải thiện cảm giác lái xe của người lái.
Độ ồn thấp: Lốp Giti Yaris được thiết kế với khe hở và mô hình mô phỏng, giúp giảm tiếng ồn phát ra khi vận hành trên đường.
Tóm lại, lốp xe Giti Yaris là một sản phẩm cao cấp, đáng tin cậy và được thiết kế để cung cấp hiệu suất tốt, độ bền cao và độ ổn định cao khi sử dụng trên đường.
III. Bảng giá lốp Giti xe Yaris 2023
Bảng giá lốp Giti cho xe Yaris 2023
Giá lốp Giti Yaris có đắt không?
Giá lốp Giti xe Yaris có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước lốp và các yếu tố khác như địa điểm, thị trường và các chương trình khuyến mại. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng bởi, Giti là thương hiệu lốp có giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của mọi tài xế và cạnh tranh với các thương hiệu lốp có cùng phân khúc khác trên thị trường.
Bảng giá lốp Giti Yaris 2023 tại Thegioilop.vn
Thegioilop.vn là đơn vị phân phối độc quyền lốp Giti tại Việt Nam. Bảng giá niêm yết lốp Giti đã được cập nhật trên website mời các bạn tham khảo:
Số TT | size lốp | Mã nước sx | Hông lốp | Bán lẻ |
1 | 155R12C 83/81N 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
2 | 155R13C 90/88S 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,180,000 |
3 | 165R13C 94/93S 8PR LT GitiVan 600A | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
4 | 165/70R13C 88/86T 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
5 | 175R13C 97/95Q 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
6 | 165/60R14 75H GitiComfort T20 | HL | 1,050,000 | |
7 | 165/65R14 79T 128 Giti | AH | 1,050,000 | |
8 | 165/65R14 79T GitiComfort 220 Giti | AH | 1,050,000 | |
9 | 175/65R14 82T GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,120,000 | |
10 | 175/70R14C 95/93S 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,580,000 |
11 | 185/65R14 86H GitiComfort T20 Giti | HL | 1,170,000 | |
12 | 185R14C 102/100R 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,680,000 |
13 | 195R14C 105/103N 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,730,000 |
14 | 185/55R15 82H GitiSynergy H2 | AH | 1,470,000 | |
15 | 185/60R15 88H XL GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
16 | 185/65R15 88H GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
17 | 195/65R15 95H XL GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,550,000 | |
18 | 195/70R15C 99/96R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
19 | 195R15C 106/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
20 | 205/65R15 94V GitiComfort T20 | FJ | 1,850,000 | |
21 | 195/60R16 89H GitiComfort 228v1 | AH | 1,850,000 | |
22 | 205/55R16 91V GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,780,000 | |
23 | 205/55R16 91V GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,050,000 |
24 | 205/60R16 92V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
205/65R16 99H XL GitiComfort T29 | 1,960,000 | |||
25 | 225/55R16 95W GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,750,000 |
26 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 2,960,000 |
27 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
28 | 255/70R16 111H Giti4×4 HT152 | AH | 3,050,000 | |
29 | 255/70R16 111T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,980,000 |
30 | 265/70R16 112S Giti4x4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,080,000 |
31 | 215/70R16C 106/102T 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,070,000 |
32 | 215/75R16C 107/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,150,000 |
33 | 215/75R16C 116/114R 10PR LT GitivanAllseason LA1 | FJ | DÒNG C | 2,350,000 |
34 | 235/65R16C 115/113R 8PR LT GitiVan HD1 Giti | AH | DÒNG C | 2,180,000 |
35 | 215/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,350,000 | |
36 | 225/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,750,000 | |
37 | 225/50R17 94V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
38 | 225/50R17 98W XL GitiControl 288 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,650,000 |
39 | 225/55R17 97V GitiComfort F22 Giti | FJ | 2,350,000 | |
40 | 225/55RF17 97W GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,680,000 |
41 | 225/60R17 99V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
42 | 255/65R17 110T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
43 | 265/65R17 112T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,150,000 |
44 | 265/65R17 112T Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,180,000 |
45 | 285/65R17 116S Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,630,000 |
46 | 215/55R18 95H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,850,000 | |
47 | 225/55R18 98V GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,550,000 | |
48 | 235/60R18 103H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,770,000 | |
49 | 225/40R18 92W XL GitiControl 288 Runflat | AH | 4,250,000 | |
50 | 225/45R18 95Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
51 | 235/45R18 98Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
52 | 225/45RF18 95W XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
53 | 245/45ZRF18 100Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,950,000 |
54 | 245/50R18 100W GitiControl 288 Runflat | 4,950,000 | ||
55 | 245/60R18 105H Giti4×4 HT152 | AH | 3,150,000 | |
56 | 255/60R18 112H XL Giti4×4 HT152 | AH | 3,250,000 | |
57 | 265/60R18 110T Giti4×4 HT152 RWL Giti | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
58 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT100 RBL | FJ | 3,350,000 | |
59 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT70 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
60 | 265/60R18 110S Giti4x4 AT71 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,550,000 |
61 | 265/65R18 114T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,350,000 |
62 | 285/60R18 116T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,880,000 |
63 | 225/55R19 99H GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,950,000 | |
64 | 235/55R19 101W GitiControl P80 | AH | 2,970,000 | |
65 | 235/55R19 101V GitiComfort F50 | FJ | 3,150,000 | |
66 | 245/55r19 103H Giti4x4 HT152 | FJ | 4,550,000 | |
67 | 235/55RF19 101V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,750,000 |
68 | 245/40ZRF19 98Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
69 | 245/45ZRF19 98Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
70 | 255/50RF19 107W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,970,000 |
71 | 275/35ZRF19 96Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
72 | 275/40ZRF19 101Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
73 | 245/40ZRF20 99Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,850,000 |
74 | 255/50R20 109V XL GitiControl P80 | FJ | 4,450,000 | |
75 | 265/50R20 111V XL GitiControl P80 | AH | 3,550,000 | |
76 | 265/50R20 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,750,000 |
77 | 275/55R20 117T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,850,000 |
78 | 275/40RF20 106W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
79 | 285/50R20 116V XL Giti4×4 HT152 | AH | 4,350,000 | |
80 | 315/35RF20 110W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 7,350,000 |
Lưu ý: Bảng giá này chỉ có hiệu lực trong thời gian nhất định, và có thể được điều chỉnh theo thời điểm, để cập nhật bảng giá chính xác nhất, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Thegioilop.vn qua Hotline để được hỗ trợ.
IV. Quy trình thay lốp Giti Yaris tiêu chuẩn
Quy trình thay lốp tiêu chuẩn
Quy trình thay lốp xe tiêu chuẩn tại Gara thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra lốp: Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra tình trạng lốp để đảm bảo rằng lốp cần được thay mới hoặc chỉ cần sửa chữa.
Bước 2: Nâng xe lên: Xe sẽ được nâng lên bằng thiết bị nâng xe để dễ dàng tháo lốp cũ và lắp lốp mới.
Bước 3: Tháo lốp cũ: Kỹ thuật viên sẽ tháo bỏ lốp cũ ra khỏi xe.
Bước 4: Lắp lốp mới: Kỹ thuật viên sẽ lắp lốp Giti Yaris mới và thắt chặt lốp bằng các bulông hoặc đai.
Bước 5: Kiểm tra áp suất lốp: Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra và điều chỉnh áp suất lốp để đảm bảo lốp có độ bền và an toàn khi sử dụng.
Bước 6: Tháo xe xuống: Xe sẽ được tháo xuống từ thiết bị nâng xe.
Làm sạch và kiểm tra lốp: Kỹ thuật viên sẽ làm sạch lốp và kiểm tra lốp một lần nữa để đảm bảo không có vết trầy xước hoặc lỗi khác trên bề mặt lốp.
Kiểm tra và thay dầu bánh xe (nếu cần thiết): Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra dầu bánh xe và thay dầu mới nếu cần thiết.
Tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng gara, quy trình thay lốp có thể có sự khác biệt nhất định. Tuy nhiên, những bước trên là những bước cơ bản được thực hiện trong quy trình thay lốp xe.
Trên đây là thông tin về Lốp Giti Yaris mà Thegioilop.vn muốn chia sẻ đến các bạn. Mọi thông tin cần giải đáp xin vui lòng liên hệ với The gioi lop qua Hotline: 093.789.8688 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.