-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Lốp Giti cho CX5 sự lựa chọn hoàn hảo với giá thành phù hợp
Đăng bởi thegioilop.vn vào lúc 30/03/2023
Lốp Giti cho CX5 được làm từ những vật liệu cao cấp, giúp tăng cường độ bền và độ chắc chắn của lốp. Cùng Thegioilop.vn tìm hiểu về thông số, ưu điểm nổi bật và giá lốp Giti CX5 trong nội dung bài viết sau đây.
I. Kích thước lốp Giti cho CX5 tiêu chuẩn
Kích thước lốp Giti tiêu chuẩn cho CX5
Mazda CX-5 là phân khúc xe tầm trung rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là những năm gần đây . Kích thước lốp theo xe hiện tại chỉ duy nhất 1 kích cỡ lắp đặt cho các dòng xe Mazda CX-5 từ năm 2012 đến năm 2022 .
- Mazda CX5 2012 – 2022 2.0 - 2.5: 225/55 R19
Tuy nhiên, không thể chắc chắn các phiên bản tiếp theo của Mazda CX5 sẽ sử dụng size lốp nêu trên. Do đó, bạn nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng của xe hoặc tham khảo với đại lý Mazda để biết chính xác kích thước lốp phù hợp với xe của bạn.
II. Ưu điểm nổi bật của lốp Giti cho CX5
Ưu điểm nổi bật của lốp Giti cho CX5
Lốp Giti là một thương hiệu lốp xe nổi tiếng trên thế giới với hơn 60 năm kinh nghiệm trong việc sản xuất lốp xe chất lượng cao. Lốp xe Giti CX5 được sản xuất bằng những công nghệ tiên tiến và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu và sự mong đợi của khách hàng.
Đặc biệt, với Mazda CX5, lốp Giti được thiết kế để tối ưu hoá hiệu suất và an toàn của xe. Lốp Giti được trang bị mẫu rãnh sâu và kết cấu chống trượt, giúp xe bám đường tốt hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, cấu trúc bánh xe chắc chắn và sử dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chấn tốt, tăng độ ổn định và giảm thiểu rung lắc của xe.
Không chỉ vậy, lốp Giti còn được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tiếng ồn phát ra trong quá trình lái xe, tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách trên xe.
Tóm lại, lốp Giti cho CX5 có nhiều ưu điểm nổi bật sau:
- Độ bám đường tốt
- Khả năng giảm chấn tốt
- Độ bền cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Tiếng ồn thấp
III. Giti nằm trong top 10 thương hiệu lốp toàn cầu
Giti nằm trong top 10 thương hiệu lốp toàn cầu
Giti Tire là một trong những thương hiệu lốp hàng đầu thế giới và được xếp hạng trong top 10 thương hiệu lốp toàn cầu. Được thành lập vào năm 1951, Giti Tire đã trải qua một quá trình phát triển đáng kể trong suốt hơn 70 năm hoạt động của mình.
Hiện nay, Giti Tire đã mở rộng mạng lưới sản xuất và phân phối sang nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới, bao gồm cả châu Âu, châu Mỹ và châu Á. Công ty này chuyên sản xuất các loại lốp cho các loại phương tiện khác nhau, bao gồm lốp xe hơi, xe tải, xe buýt…
Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để cải thiện hiệu suất và độ an toàn của các loại lốp của họ. Giti Tire cũng đã đưa ra những cam kết về môi trường bằng cách sử dụng các nguyên liệu và công nghệ sản xuất tiên tiến để giảm thiểu tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường.
IV. Bảng giá lốp Giti cho CX5 tại Thegioilop.vn
Bảng giá lốp Giti cho xe CX5 tại Thegioilop.vn
Thegioilop.vn là đại lý phân phối lốp Giti chính hãng tại Việt Nam. Hiện tại, Thegioilop.vn đã cập nhật bảng giá lốp Giti cho CX5 và tất cả các dòng xe khác lên website, mời bạn tham khảo:
Số TT | size lốp | Mã nước sx | Hông lốp | Bán lẻ |
1 | 155R12C 83/81N 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
2 | 155R13C 90/88S 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,180,000 |
3 | 165R13C 94/93S 8PR LT GitiVan 600A | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
4 | 165/70R13C 88/86T 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
5 | 175R13C 97/95Q 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
6 | 165/60R14 75H GitiComfort T20 | HL | 1,050,000 | |
7 | 165/65R14 79T 128 Giti | AH | 1,050,000 | |
8 | 165/65R14 79T GitiComfort 220 Giti | AH | 1,050,000 | |
9 | 175/65R14 82T GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,120,000 | |
10 | 175/70R14C 95/93S 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,580,000 |
11 | 185/65R14 86H GitiComfort T20 Giti | HL | 1,170,000 | |
12 | 185R14C 102/100R 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,680,000 |
13 | 195R14C 105/103N 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,730,000 |
14 | 185/55R15 82H GitiSynergy H2 | AH | 1,470,000 | |
15 | 185/60R15 88H XL GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
16 | 185/65R15 88H GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
17 | 195/65R15 95H XL GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,550,000 | |
18 | 195/70R15C 99/96R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
19 | 195R15C 106/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
20 | 205/65R15 94V GitiComfort T20 | FJ | 1,850,000 | |
21 | 195/60R16 89H GitiComfort 228v1 | AH | 1,850,000 | |
22 | 205/55R16 91V GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,780,000 | |
23 | 205/55R16 91V GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,050,000 |
24 | 205/60R16 92V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
205/65R16 99H XL GitiComfort T29 | 1,960,000 | |||
25 | 225/55R16 95W GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,750,000 |
26 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 2,960,000 |
27 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
28 | 255/70R16 111H Giti4×4 HT152 | AH | 3,050,000 | |
29 | 255/70R16 111T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,980,000 |
30 | 265/70R16 112S Giti4x4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,080,000 |
31 | 215/70R16C 106/102T 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,070,000 |
32 | 215/75R16C 107/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,150,000 |
33 | 215/75R16C 116/114R 10PR LT GitivanAllseason LA1 | FJ | DÒNG C | 2,350,000 |
34 | 235/65R16C 115/113R 8PR LT GitiVan HD1 Giti | AH | DÒNG C | 2,180,000 |
35 | 215/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,350,000 | |
36 | 225/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,750,000 | |
37 | 225/50R17 94V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
38 | 225/50R17 98W XL GitiControl 288 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,650,000 |
39 | 225/55R17 97V GitiComfort F22 Giti | FJ | 2,350,000 | |
40 | 225/55RF17 97W GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,680,000 |
41 | 225/60R17 99V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
42 | 255/65R17 110T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
43 | 265/65R17 112T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,150,000 |
44 | 265/65R17 112T Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,180,000 |
45 | 285/65R17 116S Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,630,000 |
46 | 215/55R18 95H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,850,000 | |
47 | 225/55R18 98V GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,550,000 | |
48 | 235/60R18 103H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,770,000 | |
49 | 225/40R18 92W XL GitiControl 288 Runflat | AH | 4,250,000 | |
50 | 225/45R18 95Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
51 | 235/45R18 98Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
52 | 225/45RF18 95W XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
53 | 245/45ZRF18 100Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,950,000 |
54 | 245/50R18 100W GitiControl 288 Runflat | 4,950,000 | ||
55 | 245/60R18 105H Giti4×4 HT152 | AH | 3,150,000 | |
56 | 255/60R18 112H XL Giti4×4 HT152 | AH | 3,250,000 | |
57 | 265/60R18 110T Giti4×4 HT152 RWL Giti | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
58 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT100 RBL | FJ | 3,350,000 | |
59 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT70 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
60 | 265/60R18 110S Giti4x4 AT71 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,550,000 |
61 | 265/65R18 114T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,350,000 |
62 | 285/60R18 116T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,880,000 |
63 | 225/55R19 99H GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,950,000 | |
64 | 235/55R19 101W GitiControl P80 | AH | 2,970,000 | |
65 | 235/55R19 101V GitiComfort F50 | FJ | 3,150,000 | |
66 | 245/55r19 103H Giti4x4 HT152 | FJ | 4,550,000 | |
67 | 235/55RF19 101V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,750,000 |
68 | 245/40ZRF19 98Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
69 | 245/45ZRF19 98Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
70 | 255/50RF19 107W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,970,000 |
71 | 275/35ZRF19 96Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
72 | 275/40ZRF19 101Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
73 | 245/40ZRF20 99Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,850,000 |
74 | 255/50R20 109V XL GitiControl P80 | FJ | 4,450,000 | |
75 | 265/50R20 111V XL GitiControl P80 | AH | 3,550,000 | |
76 | 265/50R20 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,750,000 |
77 | 275/55R20 117T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,850,000 |
78 | 275/40RF20 106W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
79 | 285/50R20 116V XL Giti4×4 HT152 | AH | 4,350,000 | |
80 | 315/35RF20 110W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 7,350,000 |
Trên đây là thông tin về lốp Giti cho CX5 mà Thegioilop.vn muốn chia sẻ đến bạn. Mọi thông tin cần giải đáp xin vui lòng liên hệ với Thế Giới Lốp qua Hotline: 093.789.8688 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.