-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Những ưu điểm khi sử dụng Lốp Giti cho Elantra bạn nên biết
Đăng bởi thegioilop.vn vào lúc 22/03/2023
Giti là một trong những thương hiệu lốp xe đang được ưa chuộng trên thị trường. Thông tin về thông số, ưu điểm nổi bật của Lốp Giti cho Elantra sẽ được Thegioilop.vn chia sẻ trong nội dung bài viết.
I. Kích thước lốp Giti cho Elantra tiêu chuẩn
Kích thước lốp Elantra tiêu chuẩn
Kích thước lốp tiêu chuẩn cho Hyundai Elantra thường được đưa ra trong hướng dẫn sử dụng của xe hoặc có thể tìm thấy trên nhãn thông số kỹ thuật của xe.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào phiên bản và năm sản xuất của Elantra, kích thước lốp có thể khác nhau. Để đảm bảo chính xác, bạn nên xem thông số kỹ thuật của chiếc xe cụ thể của mình.
Một số kích thước lốp phổ biến cho Hyundai Elantra bao gồm:
- Hyundai Elantra 1.6 MT: 195/65 R15
- Hyundai Elantra 1.6 AT: 205/55R16
- Hyundai Elantra Sport 2018 1.6 AT: 225/45R17
- Hyundai Elantra 1.8 MT: 195/65R15
- Hyundai Elantra 1.8 AT: 205/55R16, 195/65R15
- Hyundai Elantra GLS 2015 1.8 AT: 215/45 R17
- Hyundai Elantra GLS 2016+ 2.0 AT: 225/45 R17
Để đảm bảo chính xác, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc tìm kiếm thông tin từ nhà sản xuất, đại lý xe hơi.
II. Ưu điểm nổi bật của lốp Giti cho Elantra
Lốp Giti cho Elantra có một số ưu điểm nổi bật như sau:
Hiệu suất vận hành tốt: Lốp Giti được thiết kế để cung cấp hiệu suất vận hành tốt trên mọi loại địa hình và điều kiện thời tiết. Chúng có độ bám đường tốt, giảm thiểu trơn trượt và hỗ trợ tốt cho tốc độ cao.
Độ bền cao: Lốp Giti được làm bằng những vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của lốp. Chúng có khả năng chịu mài mòn và chống hư hỏng tốt hơn so với các loại lốp khác.
Tiết kiệm nhiên liệu: Lốp Giti cho Elantra được thiết kế để giảm lực cản và tiêu thụ nhiên liệu ít hơn so với các loại lốp khác. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Đảm bảo an toàn: Lốp Giti được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất. Chúng có độ bám đường tốt, giảm thiểu rủi ro tai nạn và giúp tài xế cảm thấy yên tâm khi lái xe.
Giá cả hợp lý: So với các thương hiệu lốp khác, lốp Giti cho Elantra có giá cả hợp lý và phù hợp với ngân sách của nhiều người tiêu dùng.
Tóm lại, lốp Giti là một sự lựa chọn tốt cho Elantra với nhiều ưu điểm vượt trội về hiệu suất, độ bền, an toàn và giá cả.
III. Giá lốp Giti cho Elantra có cao không?
Giá lốp Giti xe Elantra phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Giá lốp Giti xe Elantra sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước của lốp, mẫu gai, địa điểm và thời điểm mua hàng. Vì vậy, để biết chính xác giá lốp Giti cho xe Elantra, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các cửa hàng bán lốp, trung tâm dịch vụ ô tô hoặc các trang web thương mại điện tử.
Tuy nhiên, nếu so sánh với một số thương hiệu lốp khác, Giti là một thương hiệu lốp có giá khá cạnh tranh với các thương hiệu lốp cùng phân khúc khác trên thị trường.
Bảng giá lốp Giti 2023 tại Thegioilop.vn
Thegioilop.vn - Đại lý phân phối lốp Giti hàng đầu tại Việt Nam
Thegioilop.vn là đại lý phân phối lốp Giti hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm lốp Giti cho Elantra và các dòng xe khác hiện đã có mặt tại hơn 10 chi nhánh của Thegioilop.vn trên toàn quốc để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Bảng giá niêm yết lốp Giti 2023 đã được Thegioilop.vn cập nhật trên trang chủ của website, mời các bạn tham khảo:
Số TT | Size lốp | Mã nước sx | Hông lốp | Bán lẻ |
1 | 155R12C 83/81N 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
2 | 155R13C 90/88S 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,180,000 |
3 | 165R13C 94/93S 8PR LT GitiVan 600A | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
4 | 165/70R13C 88/86T 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
5 | 175R13C 97/95Q 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
6 | 165/60R14 75H GitiComfort T20 | HL | 1,050,000 | |
7 | 165/65R14 79T 128 Giti | AH | 1,050,000 | |
8 | 165/65R14 79T GitiComfort 220 Giti | AH | 1,050,000 | |
9 | 175/65R14 82T GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,120,000 | |
10 | 175/70R14C 95/93S 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,580,000 |
11 | 185/65R14 86H GitiComfort T20 Giti | HL | 1,170,000 | |
12 | 185R14C 102/100R 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,680,000 |
13 | 195R14C 105/103N 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,730,000 |
14 | 185/55R15 82H GitiSynergy H2 | AH | 1,470,000 | |
15 | 185/60R15 88H XL GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
16 | 185/65R15 88H GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
17 | 195/65R15 95H XL GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,550,000 | |
18 | 195/70R15C 99/96R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
19 | 195R15C 106/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
20 | 205/65R15 94V GitiComfort T20 | FJ | 1,850,000 | |
21 | 195/60R16 89H GitiComfort 228v1 | AH | 1,850,000 | |
22 | 205/55R16 91V GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,780,000 | |
23 | 205/55R16 91V GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,050,000 |
24 | 205/60R16 92V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
205/65R16 99H XL GitiComfort T29 | 1,960,000 | |||
25 | 225/55R16 95W GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,750,000 |
26 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 2,960,000 |
27 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
28 | 255/70R16 111H Giti4×4 HT152 | AH | 3,050,000 | |
29 | 255/70R16 111T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,980,000 |
30 | 265/70R16 112S Giti4x4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,080,000 |
31 | 215/70R16C 106/102T 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,070,000 |
32 | 215/75R16C 107/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,150,000 |
33 | 215/75R16C 116/114R 10PR LT GitivanAllseason LA1 | FJ | DÒNG C | 2,350,000 |
34 | 235/65R16C 115/113R 8PR LT GitiVan HD1 Giti | AH | DÒNG C | 2,180,000 |
35 | 215/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,350,000 | |
36 | 225/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,750,000 | |
37 | 225/50R17 94V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
38 | 225/50R17 98W XL GitiControl 288 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,650,000 |
39 | 225/55R17 97V GitiComfort F22 Giti | FJ | 2,350,000 | |
40 | 225/55RF17 97W GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,680,000 |
41 | 225/60R17 99V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
42 | 255/65R17 110T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
43 | 265/65R17 112T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,150,000 |
44 | 265/65R17 112T Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,180,000 |
45 | 285/65R17 116S Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,630,000 |
46 | 215/55R18 95H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,850,000 | |
47 | 225/55R18 98V GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,550,000 | |
48 | 235/60R18 103H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,770,000 | |
49 | 225/40R18 92W XL GitiControl 288 Runflat | AH | 4,250,000 | |
50 | 225/45R18 95Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
51 | 235/45R18 98Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
52 | 225/45RF18 95W XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
53 | 245/45ZRF18 100Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,950,000 |
54 | 245/50R18 100W GitiControl 288 Runflat | 4,950,000 | ||
55 | 245/60R18 105H Giti4×4 HT152 | AH | 3,150,000 | |
56 | 255/60R18 112H XL Giti4×4 HT152 | AH | 3,250,000 | |
57 | 265/60R18 110T Giti4×4 HT152 RWL Giti | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
58 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT100 RBL | FJ | 3,350,000 | |
59 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT70 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
60 | 265/60R18 110S Giti4x4 AT71 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,550,000 |
61 | 265/65R18 114T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,350,000 |
62 | 285/60R18 116T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,880,000 |
63 | 225/55R19 99H GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,950,000 | |
64 | 235/55R19 101W GitiControl P80 | AH | 2,970,000 | |
65 | 235/55R19 101V GitiComfort F50 | FJ | 3,150,000 | |
66 | 245/55r19 103H Giti4x4 HT152 | FJ | 4,550,000 | |
67 | 235/55RF19 101V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,750,000 |
68 | 245/40ZRF19 98Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
69 | 245/45ZRF19 98Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
70 | 255/50RF19 107W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,970,000 |
71 | 275/35ZRF19 96Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
72 | 275/40ZRF19 101Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
73 | 245/40ZRF20 99Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,850,000 |
74 | 255/50R20 109V XL GitiControl P80 | FJ | 4,450,000 | |
75 | 265/50R20 111V XL GitiControl P80 | AH | 3,550,000 | |
76 | 265/50R20 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,750,000 |
77 | 275/55R20 117T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,850,000 |
78 | 275/40RF20 106W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
79 | 285/50R20 116V XL Giti4×4 HT152 | AH | 4,350,000 | |
80 | 315/35RF20 110W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 7,350,000 |
Lưu ý: Bảng giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm và khi có các chương trình ưu đãi được áp dụng. Để biết chính xác giá lốp ô tô giti chính hãng xe Elantra là bao nhiêu, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Thegioilop.vn để được hỗ trợ.
Trên đây là thông tin về lốp Giti cho Elantra mà Thegioilop.vn muốn chia sẻ đến bạn. Mọi thông tin cần giải đáp xin vui lòng liên hệ Thế giới lốp qua Hotline: 093.789.8688 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.