-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới Thiệu Dòng Lốp Giti Synergy E1 - Những Ưu Điểm vượt trội
Đăng bởi thegioilop.vn vào lúc 09/03/2023
Lốp Giti Synergy E1 được thiết kế với công nghệ tiên tiến và sử dụng hỗn hợp cao su đặc biệt giúp tăng độ bám đường, tiết kiệm nhiên liệu và giảm độ ồn. Lốp này cũng có độ bền và tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí và giảm tác động đến môi trường.
I. Ưu điểm nổi bật của lốp Giti Synergy E1
Giti Synergy E1 là sản phẩm lốp cao cấp của Giti
Lốp Giti Synergy E1 là một trong những sản phẩm lốp cao cấp của hãng Giti Tire. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của Giti Synergy E1:
Độ bám đường tuyệt vời: Giti Synergy E1 được thiết kế với những rãnh sâu và chống trơn trượt giúp tăng độ bám đường. Điều này giúp tăng tính an toàn cho người lái khi lái xe trong điều kiện mưa, trời tối hoặc địa hình khó khăn.
Tiết kiệm nhiên liệu: Lốp Giti Synergy E1 sử dụng công nghệ hỗn hợp cao su đặc biệt giúp giảm ma sát và lực cản gió. Điều này giúp tăng hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải ô nhiễm.
Độ ồn thấp: Giti Synergy E1 được thiết kế với các khối lớn đan xen nhau, giúp giảm độ ồn khi lái xe trên đường. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm lái xe và giảm ảnh hưởng tiếng ồn đến môi trường xung quanh.
Tuổi thọ cao: Giti Synergy E1 được sản xuất với công nghệ tiên tiến, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của lốp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí thay thế lốp và giảm tác động đến môi trường.
Thiết kế thời trang: Lốp Giti Synergy E1 có thiết kế tinh tế và hiện đại, giúp nâng cao vẻ ngoài của chiếc xe. Lốp còn được sản xuất với nhiều kích cỡ và mẫu mã khác nhau để phù hợp với nhiều loại xe và sở thích của khách hàng.
II. Bảng giá Giti Synergy E1 mới nhất 2023
Synergy E1 có mức giá hợp lý và cạnh tranh với thị trường
Dưới đây là bảng giá lốp Giti Synergy E1 niêm yết tại Thegioilop.vn – Nhà phân phối độc quyền lốp Giti tại Việt Nam:
Số TT | size lốp | Mã nước sx | Hông lốp | Bán lẻ |
1 | 155R12C 83/81N 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
2 | 155R13C 90/88S 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,180,000 |
3 | 165R13C 94/93S 8PR LT GitiVan 600A | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
4 | 165/70R13C 88/86T 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
5 | 175R13C 97/95Q 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
6 | 165/60R14 75H GitiComfort T20 | HL | 1,050,000 | |
7 | 165/65R14 79T 128 Giti | AH | 1,050,000 | |
8 | 165/65R14 79T GitiComfort 220 Giti | AH | 1,050,000 | |
9 | 175/65R14 82T GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,120,000 | |
10 | 175/70R14C 95/93S 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,580,000 |
11 | 185/65R14 86H GitiComfort T20 Giti | HL | 1,170,000 | |
12 | 185R14C 102/100R 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,680,000 |
13 | 195R14C 105/103N 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,730,000 |
14 | 185/55R15 82H GitiSynergy H2 | AH | 1,470,000 | |
15 | 185/60R15 88H XL GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
16 | 185/65R15 88H GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
17 | 195/65R15 95H XL GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,550,000 | |
18 | 195/70R15C 99/96R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
19 | 195R15C 106/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
20 | 205/65R15 94V GitiComfort T20 | FJ | 1,850,000 | |
21 | 195/60R16 89H GitiComfort 228v1 | AH | 1,850,000 | |
22 | 205/55R16 91V GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,780,000 | |
23 | 205/55R16 91V GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,050,000 |
24 | 205/60R16 92V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
205/65R16 99H XL GitiComfort T29 | 1,960,000 | |||
25 | 225/55R16 95W GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,750,000 |
26 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 2,960,000 |
27 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
28 | 255/70R16 111H Giti4×4 HT152 | AH | 3,050,000 | |
29 | 255/70R16 111T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,980,000 |
30 | 265/70R16 112S Giti4x4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,080,000 |
31 | 215/70R16C 106/102T 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,070,000 |
32 | 215/75R16C 107/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,150,000 |
33 | 215/75R16C 116/114R 10PR LT GitivanAllseason LA1 | FJ | DÒNG C | 2,350,000 |
34 | 235/65R16C 115/113R 8PR LT GitiVan HD1 Giti | AH | DÒNG C | 2,180,000 |
35 | 215/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,350,000 | |
36 | 225/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,750,000 | |
37 | 225/50R17 94V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
38 | 225/50R17 98W XL GitiControl 288 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,650,000 |
39 | 225/55R17 97V GitiComfort F22 Giti | FJ | 2,350,000 | |
40 | 225/55RF17 97W GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,680,000 |
41 | 225/60R17 99V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
42 | 255/65R17 110T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
43 | 265/65R17 112T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,150,000 |
44 | 265/65R17 112T Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,180,000 |
45 | 285/65R17 116S Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,630,000 |
46 | 215/55R18 95H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,850,000 | |
47 | 225/55R18 98V GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,550,000 | |
48 | 235/60R18 103H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,770,000 | |
49 | 225/40R18 92W XL GitiControl 288 Runflat | AH | 4,250,000 | |
50 | 225/45R18 95Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
51 | 235/45R18 98Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
52 | 225/45RF18 95W XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
53 | 245/45ZRF18 100Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,950,000 |
54 | 245/50R18 100W GitiControl 288 Runflat | 4,950,000 | ||
55 | 245/60R18 105H Giti4×4 HT152 | AH | 3,150,000 | |
56 | 255/60R18 112H XL Giti4×4 HT152 | AH | 3,250,000 | |
57 | 265/60R18 110T Giti4×4 HT152 RWL Giti | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
58 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT100 RBL | FJ | 3,350,000 | |
59 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT70 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
60 | 265/60R18 110S Giti4x4 AT71 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,550,000 |
61 | 265/65R18 114T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,350,000 |
62 | 285/60R18 116T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,880,000 |
63 | 225/55R19 99H GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,950,000 | |
64 | 235/55R19 101W GitiControl P80 | AH | 2,970,000 | |
65 | 235/55R19 101V GitiComfort F50 | FJ | 3,150,000 | |
66 | 245/55r19 103H Giti4x4 HT152 | FJ | 4,550,000 | |
67 | 235/55RF19 101V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,750,000 |
68 | 245/40ZRF19 98Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
69 | 245/45ZRF19 98Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
70 | 255/50RF19 107W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,970,000 |
71 | 275/35ZRF19 96Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
72 | 275/40ZRF19 101Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
73 | 245/40ZRF20 99Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,850,000 |
74 | 255/50R20 109V XL GitiControl P80 | FJ | 4,450,000 | |
75 | 265/50R20 111V XL GitiControl P80 | AH | 3,550,000 | |
76 | 265/50R20 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,750,000 |
77 | 275/55R20 117T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,850,000 |
78 | 275/40RF20 106W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
79 | 285/50R20 116V XL Giti4×4 HT152 | AH | 4,350,000 | |
80 | 315/35RF20 110W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 7,350,000 |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi theo thời điểm. Mời bạn liên hệ trực tiếp với Thegioilop.vn để cập nhật bảng giá mới nhất.
III. Cách tăng tuổi thọ cho lốp Giti Synergy E1
Cách tăng tuổi thọ cho lốp
Nguyên nhân lốp nhanh hỏng, mòn không đồng đều
Có nhiều nguyên nhân khiến lốp nhanh hỏng và mòn không đồng đều, dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
Áp suất không đúng: Khi áp suất của lốp không đúng (có thể cao hoặc thấp hơn ngưỡng áp suất lốp lý tưởng một cách bất thường), lốp có thể bị biến dạng, dẫn đến mòn không đồng đều và giảm tuổi thọ của lốp.
Sử dụng lốp không phù hợp: Nếu lốp Giti Synergy E1 được sử dụng không phù hợp với loại đường và trọng lượng của xe, lốp có thể bị mòn nhanh hơn và không đồng đều.
Tốc độ lái xe: Lái xe với tốc độ cao có thể dẫn đến nhiệt độ cao trong lốp, gây ra tình trạng mòn nhanh hơn và không đồng đều.
Lối lái của người lái: Lối lái quá tải, quá nặng chân ga hoặc phanh gấp cũng có thể dẫn đến mòn không đồng đều và giảm tuổi thọ của lốp.
Điều kiện đường: Đường xấu, lỗ hổng, vật cản trên đường có thể gây ra va chạm hoặc lốp bị mòn nhanh hơn.
Không bảo dưỡng định kỳ: Không bảo dưỡng định kỳ lốp cũng có thể dẫn đến mòn nhanh hơn và giảm tuổi thọ của lốp.
Kinh nghiệm nâng cao tuổi thọ cho lốp
Để nâng cao tuổi thọ cho các loại lố, trong đó có lốp Giti Synergy E1, người sử dụng xe cần:
- Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.
- Chọn lốp phù hợp với loại đường, trọng lượng và tốc độ của xe.
- Lái xe đúng cách và tránh quá tải hoặc phanh gấp.
- Bảo dưỡng định kỳ lốp bao gồm kiểm tra độ sâu rãnh lốp, vệ sinh lốp, xoay vị trí lốp và kiểm tra sức mạnh cốt lốp.
- Tránh điều kiện đường xấu, lỗ hổng hoặc vật cản trên đường.
- Những việc trên giúp tăng tuổi thọ của lốp và đảm bảo an toàn khi sử dụng xe.
Trên đây là thông tin liên quan đến lốp Giti Synergy E1 mà Thegioilop.vn muốn chia sẻ đến bạn. Mọi thông tin cần giải đáp xin vui lòng liên hệ với Thegioilop.vn qua Hotline: 093.789.86.88 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.