-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ LỐP GITI SPORTS2 - ƯU ĐIỂM NỔI BẬT & GIÁ THÀNH
Đăng bởi thegioilop.vn vào lúc 28/02/2023
Trải nghiệm hiệu suất vượt trội, sản phẩm lốp Giti SportS2 công nghệ Đức được thiết kế cho các dòng xe hạng sang, kết hợp khả năng kiểm soát lái và phanh tốt nhất trên điều kiện đường ướt.
I. Ưu điểm nổi bật của lốp Giti SportS2
Lốp Giti Sport S2
VẬN HÀNH ÊM ÁI
- Các khối gai hình học được phân bổ tối ưu hóa để giảm tiếng ồn giúp xe vận hành êm ái.
- Rãnh trung tâm mạnh mẽ của lốp Giti SportS2 giúp vận hành ổn định trong tốc độ cao và phản ứng phanh tốt.
BÁM ĐƯỜNG VƯỢT TRỘI
- Những rãnh siêu nhỏ giúp đàn hồi và tăng độ bám đường
- Vai lốp cứng và cân bằng mang lại cảm giác lái chính xác và phản hồi ngay tức thì khi vào cua.
SỨC MẠNH VẬN HÀNH TRÊN ĐƯỜNG ƯỚT
- 3 rãnh giữa rộng và 1 rãnh bên ngoài mang lại khả năng thoát nước vượt trội.
- Hợp chất cấu tạo khối gai được cải tiến giúp cho lốp có khả năng vượt trội.
- Tăng hơn 14% khả năng chống ngập nước so với thế hệ trước.
II. Vì sao nên lựa chọn lốp Giti SportS2
Lý do nên chọn lốp Giti SportS2
Lốp Giti SportS2 là một lựa chọn tốt cho những người muốn có trải nghiệm lái xe tốt hơn. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên chọn Giti SportS2:
Hiệu suất lái xe tốt: Giti SportS2 được thiết kế để cung cấp độ bám đường tốt và phản ứng nhanh, giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi lái xe.
Tiết kiệm nhiên liệu: Thiết kế đặc biệt của lốp Giti SportS2 giúp giảm lực cản lăn, từ đó giảm tiêu thụ nhiên liệu.
Độ bền cao: Lốp Giti SportS2 được làm từ những vật liệu chất lượng cao, giúp kéo dài tuổi thọ của lốp và giảm tần suất thay thế.
Đáp ứng đa dạng nhu cầu: Giti SportS2 có nhiều kích thước và mẫu mã khác nhau, phù hợp với nhiều loại xe khác nhau.
Giá cả hợp lý: So với các thương hiệu lốp cao cấp khác, lốp Giti SportS2 có giá thành tương đối hợp lý, đem lại sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả.
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn lốp mới cho chiếc xe của mình, Giti SportS2 có thể là một sự lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nhớ chọn kích thước phù hợp với xe của bạn và luôn tuân thủ các hướng dẫn bảo trì và sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn khi lái xe.
III. Bảng giá lốp Giti SportS2 mới nhất 2023
Giá lốp Giti tùy thuộc vào size lốp
Giá lốp Giti SportS2 phụ thuộc vào kích cỡ của lốp. Những kích cỡ lớn hơn thường sẽ có giá thành cao hơn so với những kích cỡ nhỏ hơn.
Ngoài ra thời điểm mua hàng, nhà sản xuất,… cũng là yếu tố ảnh hưởng tới giá lốp Giti. Do đó, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Số TT | size lốp | Mã nước sx | Hông lốp | Bán lẻ |
1 | 155R12C 83/81N 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
2 | 155R13C 90/88S 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,180,000 |
3 | 165R13C 94/93S 8PR LT GitiVan 600A | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
4 | 165/70R13C 88/86T 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
5 | 175R13C 97/95Q 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
6 | 165/60R14 75H GitiComfort T20 | HL | 1,050,000 | |
7 | 165/65R14 79T 128 Giti | AH | 1,050,000 | |
8 | 165/65R14 79T GitiComfort 220 Giti | AH | 1,050,000 | |
9 | 175/65R14 82T GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,120,000 | |
10 | 175/70R14C 95/93S 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,580,000 |
11 | 185/65R14 86H GitiComfort T20 Giti | HL | 1,170,000 | |
12 | 185R14C 102/100R 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,680,000 |
13 | 195R14C 105/103N 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,730,000 |
14 | 185/55R15 82H GitiSynergy H2 | AH | 1,470,000 | |
15 | 185/60R15 88H XL GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
16 | 185/65R15 88H GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
17 | 195/65R15 95H XL GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,550,000 | |
18 | 195/70R15C 99/96R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
19 | 195R15C 106/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
20 | 205/65R15 94V GitiComfort T20 | FJ | 1,850,000 | |
21 | 195/60R16 89H GitiComfort 228v1 | AH | 1,850,000 | |
22 | 205/55R16 91V GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,780,000 | |
23 | 205/55R16 91V GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,050,000 |
24 | 205/60R16 92V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
205/65R16 99H XL GitiComfort T29 | 1,960,000 | |||
25 | 225/55R16 95W GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,750,000 |
26 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 2,960,000 |
27 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
28 | 255/70R16 111H Giti4×4 HT152 | AH | 3,050,000 | |
29 | 255/70R16 111T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,980,000 |
30 | 265/70R16 112S Giti4x4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,080,000 |
31 | 215/70R16C 106/102T 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,070,000 |
32 | 215/75R16C 107/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,150,000 |
33 | 215/75R16C 116/114R 10PR LT GitivanAllseason LA1 | FJ | DÒNG C | 2,350,000 |
34 | 235/65R16C 115/113R 8PR LT GitiVan HD1 Giti | AH | DÒNG C | 2,180,000 |
35 | 215/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,350,000 | |
36 | 225/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,750,000 | |
37 | 225/50R17 94V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
38 | 225/50R17 98W XL GitiControl 288 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,650,000 |
39 | 225/55R17 97V GitiComfort F22 Giti | FJ | 2,350,000 | |
40 | 225/55RF17 97W GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,680,000 |
41 | 225/60R17 99V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
42 | 255/65R17 110T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
43 | 265/65R17 112T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,150,000 |
44 | 265/65R17 112T Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,180,000 |
45 | 285/65R17 116S Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,630,000 |
46 | 215/55R18 95H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,850,000 | |
47 | 225/55R18 98V GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,550,000 | |
48 | 235/60R18 103H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,770,000 | |
49 | 225/40R18 92W XL GitiControl 288 Runflat | AH | 4,250,000 | |
50 | 225/45R18 95Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
51 | 235/45R18 98Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
52 | 225/45RF18 95W XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
53 | 245/45ZRF18 100Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,950,000 |
54 | 245/50R18 100W GitiControl 288 Runflat | 4,950,000 | ||
55 | 245/60R18 105H Giti4×4 HT152 | AH | 3,150,000 | |
56 | 255/60R18 112H XL Giti4×4 HT152 | AH | 3,250,000 | |
57 | 265/60R18 110T Giti4×4 HT152 RWL Giti | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
58 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT100 RBL | FJ | 3,350,000 | |
59 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT70 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
60 | 265/60R18 110S Giti4x4 AT71 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,550,000 |
61 | 265/65R18 114T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,350,000 |
62 | 285/60R18 116T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,880,000 |
63 | 225/55R19 99H GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,950,000 | |
64 | 235/55R19 101W GitiControl P80 | AH | 2,970,000 | |
65 | 235/55R19 101V GitiComfort F50 | FJ | 3,150,000 | |
66 | 245/55r19 103H Giti4x4 HT152 | FJ | 4,550,000 | |
67 | 235/55RF19 101V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,750,000 |
68 | 245/40ZRF19 98Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
69 | 245/45ZRF19 98Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
70 | 255/50RF19 107W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,970,000 |
71 | 275/35ZRF19 96Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
72 | 275/40ZRF19 101Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
73 | 245/40ZRF20 99Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,850,000 |
74 | 255/50R20 109V XL GitiControl P80 | FJ | 4,450,000 | |
75 | 265/50R20 111V XL GitiControl P80 | AH | 3,550,000 | |
76 | 265/50R20 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,750,000 |
77 | 275/55R20 117T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,850,000 |
78 | 275/40RF20 106W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
79 | 285/50R20 116V XL Giti4×4 HT152 | AH | 4,350,000 | |
80 | 315/35RF20 110W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 7,350,000 |
Đây là bảng giá lốp Giti niêm yết tại Thegioilop.vn đầu năm 2023. Bảng giá này có thể thay đổi tùy vào biến động của thị trường và thời điểm bạn mua hàng.
Để biết chính xác lốp Giti SportS2 giá bao nhiêu, các bạn vui lòng liên hệ với Thế Giới Lốp qua Hotline: 093.789.8688 để được hỗ trợ và tư vấn tận tình.