-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Lốp Giti SportS1 có những ƯU điểm gì - Giá Thành có hợp lý ?
Đăng bởi thegioilop.vn vào lúc 01/03/2023
Lốp Giti SportS1 là loại lốp “thuần” về hiệu suất cao (UHP), được thiết kế để đáp ứng nhu cầu trong những điều kiện lái xe khắc nghiệt. Khả năng bám đường vượt trội, quãng đường phanh ngắn hơn trong điều kiện ẩm ướt là một trong những ưu điểm chính của dòng sản phẩm này.
I. Ưu điểm nổi bật của lốp Giti SportS1
Giti Sport S1 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật
KIỂM SOÁT VƯỢT TRỘI
- Sự cải tiến hợp chất mới tạo ra khối gai mang lại khoảng cách phanh cực ngắn.
- Vai lốp cứng và cân bằng mang lại cảm giác lái chính xác và phản hồi ngay tức thì khi vào cua.
- Những khối gai hình học được phân bổ tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và giúp xe vận hành êm ái.
VẬN HÀNH AN TOÀN TRÊN ĐƯỜNG ƯỚT
- 4 rãnh gai rộng mang lại khả năng thoát nước hoàn hảo.
- Hợp chất cao su của lốp Giti SportS1 được cải tiến bằng nguyên liệu có độ bám đàn hồi trong điều kiện ẩm ướt (Một loại polymer có độ kết dính cao), giúp mang lại khả năng linh hoạt cao với kết quả là khả năng phanh ngắn vượt trội trên đường ướt. Được xác nhận bởi lốp xe phân loại dùng trên đường ướt.
ĐỘ ỔN ĐỊNH VÀ TUỔI THỌ CAO
- Được sản xuất bởi những vật liệu có tính đàn hồi cao, hợp chất có khả năng chống mài mòn cao.
- Thiết kế vai lốp cong của Giti SportS1 cho phép nó dễ dàng rẽ nước, tối đa hóa diện tích tiếp xúc mặt đường, hạn chế lực cản khi vận hành trên đường ngập nước.
- Sử dụng rộng rãi hợp chất Silica giúp giảm khả năng tiêu hao năng lượng.
II. Giá lốp Giti SportS1 có đắt không?
Lốp Giti Sport S1 có giá thành hợp lý, cạnh tranh so với các hãng lốp cùng phân khúc
Giá lốp Giti SportS1 có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và nước sản xuất. Tuy nhiên, chung quy lại, lốp Giti SportS2 thường có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của đa số người tiêu dùng. So với các hãng lốp cùng phân khúc, Giti được đánh giá là có mức giá hợp lý, cạnh tranh trong khi chất lượng vẫn được đảm bảo.
Dưới đây là bảng giá lốp Giti tại Thegioilop.vn được cập nhật đến thời điểm đầu năm 2023, mời các bạn tham khảo:
Số TT | size lốp | Mã nước sx | Hông lốp | Bán lẻ |
1 | 155R12C 83/81N 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
2 | 155R13C 90/88S 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,180,000 |
3 | 165R13C 94/93S 8PR LT GitiVan 600A | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
4 | 165/70R13C 88/86T 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,080,000 |
5 | 175R13C 97/95Q 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,290,000 |
6 | 165/60R14 75H GitiComfort T20 | HL | 1,050,000 | |
7 | 165/65R14 79T 128 Giti | AH | 1,050,000 | |
8 | 165/65R14 79T GitiComfort 220 Giti | AH | 1,050,000 | |
9 | 175/65R14 82T GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,120,000 | |
10 | 175/70R14C 95/93S 6PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,580,000 |
11 | 185/65R14 86H GitiComfort T20 Giti | HL | 1,170,000 | |
12 | 185R14C 102/100R 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,680,000 |
13 | 195R14C 105/103N 8PR LT GitiVan 600 | FJ | DÒNG C | 1,730,000 |
14 | 185/55R15 82H GitiSynergy H2 | AH | 1,470,000 | |
15 | 185/60R15 88H XL GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
16 | 185/65R15 88H GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,480,000 | |
17 | 195/65R15 95H XL GitiSynergy H2 Giti | AH | 1,550,000 | |
18 | 195/70R15C 99/96R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
19 | 195R15C 106/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 1,780,000 |
20 | 205/65R15 94V GitiComfort T20 | FJ | 1,850,000 | |
21 | 195/60R16 89H GitiComfort 228v1 | AH | 1,850,000 | |
22 | 205/55R16 91V GitiSynergy H2 Giti | FJ | 1,780,000 | |
23 | 205/55R16 91V GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,050,000 |
24 | 205/60R16 92V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
205/65R16 99H XL GitiComfort T29 | 1,960,000 | |||
25 | 225/55R16 95W GitiComfort 228V1 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,750,000 |
26 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 2,960,000 |
27 | 245/70R16 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
28 | 255/70R16 111H Giti4×4 HT152 | AH | 3,050,000 | |
29 | 255/70R16 111T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,980,000 |
30 | 265/70R16 112S Giti4x4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,080,000 |
31 | 215/70R16C 106/102T 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,070,000 |
32 | 215/75R16C 107/104R 8PR LT GitiVan 600V1 | FJ | DÒNG C | 2,150,000 |
33 | 215/75R16C 116/114R 10PR LT GitivanAllseason LA1 | FJ | DÒNG C | 2,350,000 |
34 | 235/65R16C 115/113R 8PR LT GitiVan HD1 Giti | AH | DÒNG C | 2,180,000 |
35 | 215/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,350,000 | |
36 | 225/45R17 Giti Sport S2 | AH | 2,750,000 | |
37 | 225/50R17 94V GitiComfort F22 Giti | AH | 1,890,000 | |
38 | 225/50R17 98W XL GitiControl 288 Runflat | AH | CHỐNG XỊT | 3,650,000 |
39 | 225/55R17 97V GitiComfort F22 Giti | FJ | 2,350,000 | |
40 | 225/55RF17 97W GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,680,000 |
41 | 225/60R17 99V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
42 | 255/65R17 110T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 2,850,000 |
43 | 265/65R17 112T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,150,000 |
44 | 265/65R17 112T Giti4×4 HT152 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,180,000 |
45 | 285/65R17 116S Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,630,000 |
46 | 215/55R18 95H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,850,000 | |
47 | 225/55R18 98V GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,550,000 | |
48 | 235/60R18 103H GitiComfort F50 Giti | AH | 2,770,000 | |
49 | 225/40R18 92W XL GitiControl 288 Runflat | AH | 4,250,000 | |
50 | 225/45R18 95Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
51 | 235/45R18 98Y XL SPORT S2 | AH | 2,850,000 | |
52 | 225/45RF18 95W XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,350,000 |
53 | 245/45ZRF18 100Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,950,000 |
54 | 245/50R18 100W GitiControl 288 Runflat | 4,950,000 | ||
55 | 245/60R18 105H Giti4×4 HT152 | AH | 3,150,000 | |
56 | 255/60R18 112H XL Giti4×4 HT152 | AH | 3,250,000 | |
57 | 265/60R18 110T Giti4×4 HT152 RWL Giti | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
58 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT100 RBL | FJ | 3,350,000 | |
59 | 265/60R18 110S Giti4×4 AT70 RWL | AH | CHỮ TRẮNG | 3,450,000 |
60 | 265/60R18 110S Giti4x4 AT71 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,550,000 |
61 | 265/65R18 114T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,350,000 |
62 | 285/60R18 116T Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,880,000 |
63 | 225/55R19 99H GitiComfort F50 Giti | FJ | 2,950,000 | |
64 | 235/55R19 101W GitiControl P80 | AH | 2,970,000 | |
65 | 235/55R19 101V GitiComfort F50 | FJ | 3,150,000 | |
66 | 245/55r19 103H Giti4x4 HT152 | FJ | 4,550,000 | |
67 | 235/55RF19 101V GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,750,000 |
68 | 245/40ZRF19 98Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
69 | 245/45ZRF19 98Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
70 | 255/50RF19 107W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 4,970,000 |
71 | 275/35ZRF19 96Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
72 | 275/40ZRF19 101Y GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,450,000 |
73 | 245/40ZRF20 99Y XL GitiControl 288 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,850,000 |
74 | 255/50R20 109V XL GitiControl P80 | FJ | 4,450,000 | |
75 | 265/50R20 111V XL GitiControl P80 | AH | 3,550,000 | |
76 | 265/50R20 111T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,750,000 |
77 | 275/55R20 117T XL Giti4×4 AT70 RWL | FJ | CHỮ TRẮNG | 3,850,000 |
78 | 275/40RF20 106W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 6,350,000 |
79 | 285/50R20 116V XL Giti4×4 HT152 | AH | 4,350,000 | |
80 | 315/35RF20 110W XL GitiControl P80 RunFlat | AH | CHỐNG XỊT | 7,350,000 |
Lưu ý: Bảng giá này có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm. Vui lòng liên hệ qua Hotline của Thegioilop.vn để cập nhật bảng giá mới nhất.
III. Lốp Giti SportS1 lắp cho xe nào?
Lốp Giti Sport S1 phù hợp với nhiều dòng xe khác nhau
Giti SportS1 là một sản phẩm lốp ô tô hiệu suất cao, được thiết kế cho các loại xe thể thao và xe sedan. Các kích cỡ của lốp Giti SportS1 phổ biến là từ 16 đến 20 inch, với chỉ số tốc độ W hoặc Y và chỉ số tải từ 91 đến 104.9.
Tuy nhiên, để biết chắc chắn Giti SportS1 có thể lắp cho xe của bạn hay không, bạn cần xác định kích cỡ lốp hiện tại trên xe của mình và kiểm tra xem liệu kích cỡ và chỉ số tốc độ, chỉ số tải của Giti SportS1 có phù hợp với yêu cầu của xe hay không.
Kích cỡ: Lốp Giti SportS1 được cung cấp với nhiều kích cỡ khác nhau, vì vậy bạn nên chọn kích cỡ lốp phù hợp với kích cỡ lốp hiện tại trên xe của mình. Bạn có thể tìm thấy thông tin về kích cỡ lốp hiện tại trên xe của mình trong hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất xe hoặc trên nhãn niêm phong của lốp hiện tại trên xe của bạn.
Chỉ số tốc độ: Chỉ số tốc độ của lốp được chỉ định bằng một ký hiệu chữ cái, ví dụ như V, W hoặc Y, và đại diện cho tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng. Bạn cần chọn một lốp có chỉ số tốc độ phù hợp với yêu cầu của xe của bạn. Thông tin về chỉ số tốc độ được hiển thị trên nhãn niêm phong của lốp.
Chỉ số tải: Chỉ số tải của lốp chỉ định khả năng chịu tải của lốp, được xác định bằng một số nằm trong khoảng từ 75 đến 105. Bạn cần chọn một lốp có chỉ số tải phù hợp với yêu cầu của xe của bạn. Thông tin về chỉ số tải cũng được hiển thị trên nhãn niêm phong của lốp.
Trên đây là những thông tin liên quan đến lốp Giti SportS1 mà Thegioilop.vn gửi đến bạn. Mọi thông tin cần giải đáp xin vui lòng liên hệ Hotline: 093.789.86.88 để được hỗ trợ và tư vấn tận tình.